Không chỉ có tác dụng tuyệt vời trong việc làm đẹp, giúp da mịn màng, mè còn mang đến rất nhiều lợi ích khác giúp hỗ trợ chăm sóc sức khỏe con người được tốt hơn. Cùng tìm hiểu kỹ hơn về công dụng của loại hạt quen thuộc này qua bài viết dưới đây nhé!
Sơ lược về cây mè
Cây mè có tên khoa học là Sesamum indicum L thuộc họ vừng (Pelaliaceae). Hạt được chia thành 2 loại là mè đen và mè trắng. Hạt mè có vị ngọt, tính bình, không độc. Trong hạt mè chứa rất nhiêu thành phần dinh dưỡng nổi bật như protid, lipid, xơ, glucid, vitamin B1, B2, E, PP và các chất khoáng như Ca, P, K, Zn, Se, Cu, Mn, Na, Mg, Fe,…
10 công dụng của hạt mè trong việc chăm sóc sức khỏe
1. Nguồn thực phẩm cung cấp chất xơ tốt
Chất xơ có tác dụng khá quan trọng trong việc hỗ trợ sự hoạt động của hệ tiêu hóa. Theo nghiên cứu, cứ khoảng 30g hạt mè chưa bóc vỏ (khoảng 3 muỗng canh) sẽ cung cấp cho cơ thể 3,5g chất xơ, chiếm đến 12% lượng chất xơ mà cơ thể cần hằng ngày.
2. Giúp giảm cholesterol và các chất béo trung tính
Một nghiên cứu cho thấy thường xuyên ăn hạt mè sẽ giúp giảm cholesterol và lượng chất béo trung tính cao trong cơ thể – một trong những yếu tố làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim.
Ngoài ra, trong hạt mè còn chứa 15% chất béo bão hòa, 41% chất béo không bão hòa đa và 39% loại chất béo không bão hòa đơn. Việc ăn nhiều chất béo không bão hòa đa với chất béo không bão hòa đơn sẽ giúp giảm cholesterol và giảm nguy cơ mắc bệnh tim nhiều hơn so với chất béo bão hòa. Bên cạnh đó, hạt mè chứa hai loại hợp chất thực vật quý là lignans và phytosterol có tác dụng giảm nồng độ cholesterol trong máu.
3. Cung cấp protein thực vật dồi dào
Hạt mè là một nguồn cung cấp protein thực vật khá dồi dào cho cơ thể. Cứ 30g hạt mè được tiêu thụ thì cơ thể sẽ được cung cấp 5g protein. Protein là chất vô cùng cần thiết cho sức khỏe của con người, giúp xây dựng mọi thứ từ cơ bắp đến hormone.
Hơn nữa, hàm lượng lysine có trong hạt mè khá thấp. Đây là một loại axit amin thiết yếu được tìm thấy trong các thực phẩm có nguồn gốc động vật. Do đó, đối với những người ăn chay thì có thể bù đắp loại axit amin này bằng các loại hạt và mè là một ví dụ điển hình.
4. Hỗ trợ điều trị chứng hạ huyết áp
Hạt mè chứa rất nhiều magie, khoáng chất có tác dụng giúp giảm và điều hòa huyết áp. Ngoài ra, các chất khác có trong hạt mè như lignans, vitamin E, các chất chống oxy hóa khác còn giúp ngăn ngừa sự tích tụ các mảng bám hình thành trong động mạch, giúp duy trì huyết áp ổn định hơn.
5. Hỗ trợ hệ xương phát triển khỏe mạnh
Dù là còn nguyên hạt hay đã bóc vỏ thì hạt mè đều mang nhiều chất dinh dưỡng giúp tăng cường sức khỏe của hệ xương. Với 30g hạt mè mỗi ngày sẽ cung cấp cho cơ thể các khoáng chất giúp hỗ trợ cho sự phát triển của xương.
6. Giúp kiểm soát bệnh tiểu đường
Rất nhiều nghiên cứu đã chỉ ra magie và các khoáng chất trong hạt mè có tác dụng rất tốt trong việc ngăn chặn và kiểm soát bệnh tiểu đường ở mọi tình trạng khác nhau. Hơn nữa, dầu mè còn mang đến những những tác động tích cực trong việc điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2. Dầu mè có khả năng cải thiện và nâng cao các tác động của thuốc điều trị với tình trạng bệnh, góp phần điều hòa lượng insulin và glucose trong cơ thể để kiểm soát tình hình bệnh lý.
7. Cung cấp nguồn vitamin B tốt
Hạt mè là nguồn dồi dào các vitamin nhóm B như: thiamine (B1), vitamin B6 tốt và niacin (B3). Những chất này đều rất cần thiết cho chức năng tế bào và chuyển hóa thích hợp. Ngoài ra, vitamin B6 có trong mè còn tham gia vào quá trình tạo ra huyết sắc tố.
8. Hỗ trợ giảm cân
Nếu bạn đang ở trong chu trình ăn kiêng thì nhấm nháp hạt mè là một ý tưởng không tồn. Chất ghrelin có trong mè có tác dụng làm giảm mức hormone gây cảm giác thèm ăn. Ngoài ra, các chất như lignan còn giúp tạo điều kiện cho cơ thể đốt cháy chất béo, từ đó tăng cường quá trình trao đổi chất.
9. Chống viêm nhiễm
Đồng có trong hạt mè có rất nhiều tác dụng, điển hình là hỗ trợ giảm đau do viêm xương, khớp và các cơ. Hơn nữa, đồng còn là khoáng chất cần thiết góp phần bảo vệ thành mạch mạch máu, xương và khớp và thúc đẩy quá trình hấp thu hợp chất sắt ở cơ thể.
10. Cung cấp các hợp chất chống oxy hóa
Tiêu thụ hạt mè có thể làm tăng tổng lượng hoạt động của hợp chất chống oxy hóa trong máu của bạn. Lignans có trong mè sẽ thực hiện chức năng như chất chống oxy hóa, chống lại tình trạng stress oxy hóa – một phản ứng hóa học có nguy cơ làm hỏng các tế bào và làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh mãn tính.
Những cách sử dụng hạt mè
1. Rang mè
Vừng (mè) sau khi được sơ chế sạch bụi bẩn đem rang với lửa vừa nhỏ, thỉnh thoảng đảo đều. Nên rang trong khoảng từ 2-3 phút hoặc đến khi hạt vừng có màu nâu, bóng và có tiếng nổ lách tách hoặc một vài hạt nảy lên. Hạt vừng sau khi rang xong có thể dùng chế biến được rất nhiều món ăn khác nhau hoặc có thể bảo quản kỹ để dùng dần.
2. Nướng mè
Một cách khác cũng làm chín hạt mè bằng nhiệt nữa là làm nóng lò nướng đến 175ºC, sau đó san phẳng hạt mè trên khay nướng không bôi dầu. Để cho đến khi hạt mè có màu nâu nhạt, cứ 1 phút lại lắc nhẹ khay nướng để nhiệt độ tỏa đều hơn. Cách này thường mất từ 8 đến 15 phút tùy vào độ dày của lớp hạt vừng. Bạn cần lưu ý nhiệt độ trong lò nướng để mè không bị cháy nhé.
3. Ép dầu mè
Dầu mè là một nguyên liệu có rất nhiều công dụng trong chế biến thực phẩm, chữa bệnh và làm đẹp.
Cách làm dầu mè khá đơn giản: Bạn giã nhỏ mè rồi đổ vào miếng lọc vải, túm chặt. Sau đó cho túi vải vào máy ép hoặc ép bằng tay cho đến khi không còn thấy dầu ra thì thôi. Dầu được ép xong cho vào lọ kín bảo quản và sử dụng dần.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.